Giá: Liên hệ
*** Đặc điểm nổi bật.
* B-SX8 cung cấp khả năng in tốc độ cao và xử lý nâng cao thông qua nhiều lựa chọn giao diện - bao gồm USB và mạng LAN nội bộ. Các tùy chọn giao diện mạng LAN nối tiếp và không dây cung cấp thêm sự linh hoạt và lựa chọn, giúp máy in này có thể thích ứng với nhiều loại môi trường và ứng dụng nhất.
* Đầu in rộng, có độ phân giải cao của B-SX8 tạo điều kiện thuận lợi cho việc in ấn nhanh các nhãn tuân thủ khổ lớn. Cơ chế đầu in nổi đảm bảo chất lượng in tuyệt vời với độ ma sát giảm và đường dẫn giấy phẳng.
* Với chương trình Basic Command Interpreter (BCI) mạnh mẽ, dữ liệu đến có thể được thao tác để tạo ra các định dạng nhãn chính xác. BCI cũng có thể giao tiếp với các thiết bị bên ngoài cho phép tích hợp dễ dàng các hệ thống công nghệ khác.
Lượt xem: 1047
Model | TOSHIBA B-SX8T |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt |
Độ phân giải | 305dpi |
Tốc độ in | 203mm/giây |
Độ rộng in | 213.3mm |
Chiều dài in | 1.364mm |
Cảm biến | Reflective, Transmissible |
Bộ nhớ | 16 MB FROM, 16 MB SRAM |
Driver | Windows 10/8/7/Vista (32/64 bit), Windows Server 2012/Server 2008 (32/64 bit) |
Barcode |
1D: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, Postnet, RM4SCC, KIX-Code, GS1 Databar 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR Code, Micro PDF 417, CP Code |
Cổng kết nối | Parallel port, USB 2.0, LAN (10/100Base), Serial port1), Expansion I/O1) |
Nguồn điện | AC 100 to 240 V, 50/60 Hz |
Kích thước | (416 x 289 x 395)mm |
Nặng | 25kg |
Thông số tem in | |
Loại | Roll, Fanfold |
Rộng | 101.6mm - 225mm |
Dày | 0.13mm - 0.17mm |
Đường kính lõi | 76mm |
Thông số mực in | |
Dài | 300m |
Rộng | 115mm - 224mm |
Đường kính lõi | 25.4mm |
Địa chỉ: 325 Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An, TP. Dĩ An, T. Bình Dương
Hotline: 0972 523 709 Mr. Anh
Email: phamanhglobal@gmail.com
Website: dauinmavach.net