Giá: Liên hệ
+ Máy in công nghiệp hiệu suất cao dễ sử dụng.
+Tăng năng suất và hiệu quả nhờ in tốc độ cao
+ Chi phí bảo trì thấp hơn với việc thay thế đầu in và trục lăn mà không cần đến công cụ của người dùng
+ Chất lượng đầu in vượt trội với in độ phân giải cao
+ Năng suất cao dễ dàng vận hành
Lượt xem: 1114
Model | B-SA4TM |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt. |
Độ phân giải | 203dpi và 300dpi |
Tốc độ in | 152.4mm/giây |
Độ rộng in | 104mm - 105.7mm |
Chiều dài in | 997mm |
Cảm biến | Transmissive, Reflective |
Bộ nhớ | 16MB (Flash ROM), 16MB (SD-RAM) |
Barcode |
1D: EAN8, EAN13, JAN8, JAN13, UPC-A, UPC-E, NW-7, CODE 39, CODE 93, ITF, MSI, CODE128, EAN128, Industrial 2 of 5, CustomerBarcode, POSTNET, RM4SCC, KIX CODE, RSS14, GTIN, High Priority Customer Barcode 2D: Data Matrix, PDF417, QR Code, Maxi Code, Micro PDF417, CP Code |
Cổng kết nối | Parallel, Ethernet 10/100 BaseT, USB 2.0 |
Kích thước | 238mm x 402mm x 332mm |
Cân nặng | 15kg |
Thông số tem in | |
Loại | Vellum paper and labels, Matt coated paper, Glossy coated paper, Synthetic film, PET film, Polyimide |
Rộng | 22mm - 118mm |
Dày | 0.08mm - 0.17mm |
Đường kính lõi | 38mm - 76mm |
Thông số mực in | |
Rộng | 60mm - 110mm |
Dài | 450m |
Đường kính lõi | 25mm |