Giá: Liên hệ
***Đăc điểm nổi bật.
* Dòng máy in CL-E720/E730 được tích hợp các tính năng dành cho các máy in cao cấp hơn. Được thiết kế và chế tạo để vận hành và bảo dưỡng dễ dàng, nó bao gồm cơ chế Citizen ARCP ™ đã được kiểm chứng, đảm bảo kết quả in chất lượng cao, sắc nét.
* Với bộ nguồn Energy Star® tích hợp, CL-E720/E730 đáp ứng nhu cầu ngày nay về các giải pháp CNTT xanh. Với chế độ chờ siêu thấp tiêu thụ điện năng, nó là một trong những máy in tiết kiệm năng lượng nhất hiện nay.
* Bạn cũng có thể vận hành máy in từ xa và điều chỉnh cài đặt nhờ công cụ quản lý LinkServer ™ cho phép bạn kết nối với máy in ngay lập tức thông qua trình duyệt web.
Lượt xem: 1020
Model | CL-E720 | CL-E730 | |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt | ||
Độ phân giải | 203dpi | 300dpi | |
Tốc độ in | 200mm/giây | 150mm/giây | |
Độ rộng in | 104mm | 104mm | |
Chiều dài in |
2539.7mm cho DMX 4013.28mm cho ZPL2 |
1879.6mm cho DMX 1879.6mm cho ZPL2 |
|
Cảm biến | Transmissive, Reflective, Ribbon near end | ||
Bộ nhớ | 32MB SDRAM (4MB cho user), 16MB FLASH ROM (4MB cho user) | ||
Driver | Windows 10, Windows Server 2012, Windows 7, Windows Server 2016, Windows Server 2019, Windows Server 2008, MAC, Linux | ||
Barcode |
1D cho DMX: Code 3 of 9• UPC-A. UPC-E EAN-13 (JAN-13) • EAN-8 (JAN-8)- Interleaved 2 of 5. Code 128 • HIBC (Modulus 43-used code 3 of 9). Codabar (NW-7) • Int 2 of 5 (Modulus10-used Interleaved 2 of 5)- Plessey • Case Code. UPC 2DIG ADD. UPC 5DIG ADD • Code 93 Telepen. ZIP. UCC/EAN128 • UCC/EAN128(for K-MART) • UCC/EAN128 Random Weight- FIM 2D cho DMX: UPS Maxi Code- PDF-417. Data Matrix. QR Code. Aztec • GS1 DataBar |
||
1D cho ZPL2: Code11 -Interleaved2of5 -Code39 -EAN-8 -UPC-E-Code93 •Code128 ·EAN-13-Industrial2 of 5.Standard2 of 5 -ANSI CODABAR-LOGMARS MSI-Plessey UPC/EAN Extensions UPC-A POSTNET-Planet 2D cho ZPL2: Code49 -PDF-417 CODA BLOCK UPS Maxi Code •Micro PDF-417 Data Matrix-QR Code ·-GS1 DataBar TLC39 ·Aztec |
|||
Ngôn ngữ máy in | DMX, ZPL2 | ||
Cổng kết nối |
Tiêu chuẩn: Dual Interface USB 2.0 + 10/100 Ethernet (LAN) with LinkServer™ Nâng cao: Wireless LAN 802.11b and 802.11g standards, 100 metres, 64/128 bit WEP, WPA, up to 54Mbps, Premium Wireless LAN, Ethernet (10/100 BaseT), Ethernet (SEH), Serial (RS-232C compliant), Parallel (IEEE 1284 compliant) |
||
Nguồn điện | 220V-240V, 1.2A, 50/60Hz | ||
Kích thước | (250 x 458 x 261) mm | ||
Nặng | 11kg | ||
Thông số tem in | |||
Loại | Roll, Fanfold | ||
Rộng | 19.5mm - 118mm | ||
Dày | 0.0635mm - 0.254mm | ||
Đường kính ngoài | 76mm | ||
Thông số mực in | |||
Loại | Wax, Wax/Resin, Resin | ||
Rộng | 25.4mm - 114mm | ||
Dài | 360mm | ||
Đường kính lõi | 25.4mm |
Địa chỉ: 325 Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An, TP. Dĩ An, T. Bình Dương
Hotline: 0972 523 709 Mr. Anh
Email: phamanhglobal@gmail.com
Website: dauinmavach.net