Giá: Liên hệ
*** Đặc điểm nổi bật.
* Twin function™ - Sao chép cài đặt máy in và dữ liệu qua bộ lưu trữ USB.
* Kết nối thông minh ™ - Cài đặt Wi-Fi đơn giản qua thiết bị di động.
* Hoàn toàn tương thích với các ngôn ngữ lập trình hàng đầu thị trường.
* Các tùy chọn khác nhau: Bộ giao cắt tự động, Bộ lột tem, Rewinder, Rewinder + Bộ lột tem.
* Cảm biến báo hết mực.
* Sử dụng mực Outside và Inside.
Lượt xem: 1024
Model | XT5-40 | XT5-43 | XT5-46 |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt | ||
Độ phân giải | 203dpi | 300dpi | 600dpi |
Tốc độ in | 356mm/giây | 254mm/giây | 127mm/giây |
Độ rộng in | 104mm | 105.7mm | 105.6mm |
Độ dài in | 4000mm | 2.500mm | 1000mm |
Cảm biến | Transmissive gap, Black mark Reflective (vị trí điều chỉnh). Cảm biến hết mực in. Cảm biến đầu in mở | ||
Cổng kết nối |
Tiêu chuẩn: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports Nâng cao: ① USB + Serial + Parallel + Ethernet + 2 USB Host ports ② USB + WLAN¹ + Ethernet + 2 USB Host ports ③ USB + WLAN¹ + Parallel + Ethernet + 2 USB Host ports ④ USB + Bluetooth + Ethernet + 2 USB Host ports + WLAN² ⑤ USB + Bluetooth + Parallel + Ethernet + 2 USB Host ports + WLAN² |
||
Bộ nhớ |
512 MB SDRAM, 512 MB Flash |
||
Driver |
Windows Driver (Europlus / Seagull), Linux / Mac CUPS Driver, Virtual COM USB / Ethernet Driver, Utility Program, OPOS/JPOS Driver, Bartender Ultralite for BIXOLON, Label Artist-II™, SAP® Device Driver |
||
Ngôn ngữ | SLCS™, BPL-Z™, BPL-E™, BPL-D™ | ||
Barcode |
1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39 |
||
Nguồn điện | 100-120V/200-240V AC, 50/60Hz | ||
Kích thước | 269 x 490 x 324 mm | ||
Nặng | 13.98kg | ||
Thông số tem in | |||
Loại | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold | ||
rộng | 25mm - 114mm | ||
Độ dày tem | 0.06mm - 0.30mm | ||
Đường kính lõi | 45mm - 76mm | ||
Đặc điểm mực in | |||
Loại | Wax, Wax/Resin, Resin (Outside, Inside) | ||
Dài | 300m, 450m | ||
Rộng | 50mm - 110mm | ||
Đường kính lõi | 25.4mm |
Địa chỉ: 325 Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An, TP. Dĩ An, T. Bình Dương
Hotline: 0972 523 709 Mr. Anh
Email: phamanhglobal@gmail.com
Website: dauinmavach.net