Giá: Liên hệ
*** Đặc điểm nổi bật.
* Máy in nhãn chất lượng cao này có tốc độ in nhanh lên đến 178mm / giây (7ips) và khả năng tương thích cao dựa trên hỗ trợ mô phỏng hoàn hảo.
* SLP-TX có chức năng phát hiện thông minh tự động nhận dạng nhiều loại nhãn khác như Gap, Black mark, sau khi lắp đặt vào máy.
* Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh chóng của các loại nhãn.
* Thiết lập cấu hình, ghi và đọc giá trị cài đặt bằng tiện ích hợp nhất nhãn.
Lượt xem: 1082
Model | SLP-TX400 | SLP-TX403 |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt | |
Độ phân giải | 203dpi | 300dpi |
Tốc độ in | 178mm/giây | 127mm/giây |
Độ rộng in | 108mm | 105.7mm |
Chiều dài in | 1000m | |
Cảm biến | Transmissive, Reflective (Adjustable), Ribbon-End, Head open | |
Bộ nhớ | 64 MB SDRAM, 128 MB Flash | |
Driver | Windows Driver (Europlus / Seagull), Linux / Mac CUPS | |
Barcode |
1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC / EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39 |
|
Cổng kết nối |
Tiêu chuẩn: USB, Serial, Parallel Nâng cao: ① USB, Serial, Ethernet, WLAN¹ ② USB, Serial, Ethernet, Bluetooth² |
|
Nguồn điện | Adaptor 100-240V AC, 50/60Hz | |
Thông số tem in | ||
Loại | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold | |
Rộng | 25mm ~ 112 mm | |
Độ dày tem | 0.06mm ~ 0.20 mm | |
Đường kính lõi | 25.4mm ~ 38.1mm | |
Thông số mực in | ||
Loại | Wax, Wax/Resin, Resin (Outside) | |
Rộng | 33mm ~ 110 mm | |
Dài | 100mm - 300mm | |
Đường kính lõi | 12.7mm - 25.4mm |
Địa chỉ: 325 Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An, TP. Dĩ An, T. Bình Dương
Hotline: 0972 523 709 Mr. Anh
Email: phamanhglobal@gmail.com
Website: dauinmavach.net